merely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

merely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm merely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của merely.

Từ điển Anh Việt

  • merely

    /'miəli/

    * phó từ

    chỉ, đơn thuần

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • merely

    and nothing more

    I was merely asking

    it is simply a matter of time

    just a scratch

    he was only a child

    hopes that last but a moment

    Synonyms: simply, just, only, but