but nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

but nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm but giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của but.

Từ điển Anh Việt

  • but

    /bʌt/

    * liên từ

    nhưng, nhưng mà

    we tried to do it but couldn't: chúng tôi đã thử làm cái đó nhưng không được

    nếu không; không còn cách nào khác

    I can't but answer in the negative: chúng tôi không còn cách nào khác là phải trả lời từ chối

    mà lại không

    he never comes but he borrows books from me: chẳng lần nào nó đến mà lại không mượn sách của tôi

    * phó từ

    chỉ, chỉ là, chỉ mới

    he is but a child: nó chỉ là một đứa trẻ con

    she left but an hour ago: cô ta chỉ vừa mới đi cách đây một tiếng đồng hồ

    all but

    (xem) all

    * danh từ

    trừ ra, ngoài ra

    come any day but tomorrow: hãy đến bất cứ ngày nào trừ ngày mai

    read the last but one line: đọc dòng trên dòng cuối cùng

    but for

    nếu không (có)

    he would have fallen but for me: nếu không có tôi thì nó ngã rồi

    but that

    trừ phi, nếu không

    I would have gone but that I was ill: nếu tôi không ốm thì tôi đã đi rồi

    but then

    mặt khác, nhưng mặt khác

    the book is rather difficult, but then it gives us many interesting instructions on the use of modern machines: quyển sách cũng hơi khó, nhưng mặt khác nó cung cấp cho chúng tôi nhiều lời chỉ dẫn thú vị về cách dùng những máy mới

    to but that (what)

    nhưng không phải vì thế mà, nhưng không phải là

    I can't come, not but that I'd like to: tôi không đến được, nhưng không phải vì tôi không thích đến

    * đại từ quan hệ

    ai... mà không

    there was no one but admired him: không có ai mà không thán phục ông ta

    * danh từ

    cái "nhưng mà" ; điều phản đối, điều trái lại

    * ngoại động từ

    phản đối, nói trái lại

    but me no buts: đừng có phản đối tôi bằng những cái nhưng mà

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • but

    Similar:

    merely: and nothing more

    I was merely asking

    it is simply a matter of time

    just a scratch

    he was only a child

    hopes that last but a moment

    Synonyms: simply, just, only