butane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

butane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm butane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của butane.

Từ điển Anh Việt

  • butane

    /'bju:ein/

    * danh từ

    (hoá học) butan

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • butane

    occurs in natural gas; used in the manufacture of rubber and fuels