butyl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
butyl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm butyl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của butyl.
Từ điển Anh Việt
butyl
* danh từ
(hoá học) butila
Từ điển Anh Anh - Wordnet
butyl
a hydrocarbon radical (C4H9)