butylated hydroxytoluene (bht) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

butylated hydroxytoluene (bht) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm butylated hydroxytoluene (bht) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của butylated hydroxytoluene (bht).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • butylated hydroxytoluene (bht)

    * kỹ thuật

    thực phẩm:

    hyđroxytoluen butlat