butylene nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

butylene nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm butylene giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của butylene.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • butylene

    any of three isomeric hydrocarbons C4H8; all used in making synthetic rubbers

    Synonyms: butene

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).