butyl alcohol nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

butyl alcohol nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm butyl alcohol giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của butyl alcohol.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • butyl alcohol

    a flammable alcohol derived from butanes and used for solvents

    Synonyms: butanol

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).