butylate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

butylate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm butylate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của butylate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • butylate

    introduce the butyl group into a chemical compound

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).