butanol nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

butanol nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm butanol giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của butanol.

Từ điển Anh Việt

  • butanol

    * danh từ

    (hoá học) butanola

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • butanol

    Similar:

    butyl alcohol: a flammable alcohol derived from butanes and used for solvents