butadiene nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
butadiene nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm butadiene giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của butadiene.
Từ điển Anh Việt
butadiene
/,bu:tədai'i:n/
* danh từ
(hoá học) butađien
Từ điển Anh Anh - Wordnet
butadiene
a gaseous hydrocarbon C4H6; used in making synthetic rubbers