butut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

butut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm butut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của butut.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • butut

    100 bututs equal 1 dalasi in Gambia

    Synonyms: butat

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).