butyrate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

butyrate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm butyrate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của butyrate.

Từ điển Anh Việt

  • butyrate

    * danh từ

    (hoá học) butirat