butyrate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
butyrate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm butyrate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của butyrate.
Từ điển Anh Việt
butyrate
* danh từ
(hoá học) butirat
butyrate
* danh từ
(hoá học) butirat
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.