butyrin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
butyrin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm butyrin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của butyrin.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
butyrin
any of three glycerides of butyric acid
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).