but then nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
but then nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm but then giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của but then.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
but then
Similar:
on the other hand: (contrastive) from another point of view
on the other hand, she is too ambitious for her own good
then again, she might not go
Synonyms: then again
Antonyms: on the one hand
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- but
- butt
- butat
- butch
- butea
- buteo
- butte
- butty
- butut
- butyl
- butane
- butene
- butler
- butter
- button
- butanol
- butcher
- butt in
- butt on
- buttery
- butting
- buttock
- buttony
- butyric
- butyrin
- but then
- butanone
- butchery
- butt end
- butt log
- butt-end
- buttocks
- buttoned
- buttoner
- buttress
- buttweld
- butylate
- butylene
- butyrate
- butacaine
- butadiene
- butcherly
- butea gum
- buteonine
- butt mill
- butt pack
- butt seam
- butt weld
- butt-weld
- butter up