butte nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

butte nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm butte giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của butte.

Từ điển Anh Việt

  • butte

    * danh từ

    ụ đất, mô đất

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • butte

    a hill that rises abruptly from the surrounding region; has a flat top and sloping sides

    a town in southwestern Montana; center for mining copper