butte nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
butte nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm butte giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của butte.
Từ điển Anh Việt
butte
* danh từ
ụ đất, mô đất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
butte
a hill that rises abruptly from the surrounding region; has a flat top and sloping sides
a town in southwestern Montana; center for mining copper
Từ liên quan
- butte
- butter
- buttery
- butter up
- butterbur
- buttercup
- butterfat
- butterfly
- butterine
- butternut
- butterball
- butterbean
- butterfish
- buttermilk
- butterweed
- butterwort
- butter bean
- butter dish
- butter-bean
- butter-boat
- butter-dish
- butterfield
- butteriness
- butter churn
- butter daisy
- butter knife
- butter-knife
- butter-print
- buttercrunch
- butterflower
- butterscotch
- butter cookie
- butter-flower
- butterfingers
- butterfly nut
- butterfly pea
- butterfly ray
- butterfly-nut
- butterflyfish
- butter-fingers
- butterfingered
- butterfly bush
- butterfly fish
- butterfly weed
- butternut tree
- butter-and-eggs
- butter-fingered
- butterfly plant
- butterfly value
- butterfly valve