butty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
butty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm butty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của butty.
Từ điển Anh Việt
butty
/'bʌti/
* danh từ
(thông tục) bạn, bạn thân
(ngành mỏ) cai mỏ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
butty
a sandwich
a bacon butty