then again nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
then again nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm then again giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của then again.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
then again
Similar:
on the other hand: (contrastive) from another point of view
on the other hand, she is too ambitious for her own good
then again, she might not go
Synonyms: but then
Antonyms: on the one hand
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).