thenceforward nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thenceforward nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thenceforward giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thenceforward.

Từ điển Anh Việt

  • thenceforward

    /'ðens'fɔ:θ/ (thenceforward) /'ðens'fɔ:wəd/

    * phó từ

    từ đó, từ lúc đó, từ dạo ấy