butt pack nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
butt pack nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm butt pack giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của butt pack.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
butt pack
Similar:
fanny pack: a waist pack worn with the pouch in back
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- butt
- butte
- butty
- butter
- button
- butt in
- butt on
- buttery
- butting
- buttock
- buttony
- butt end
- butt log
- butt-end
- buttocks
- buttoned
- buttoner
- buttress
- buttweld
- butt mill
- butt pack
- butt seam
- butt weld
- butt-weld
- butter up
- butterbur
- buttercup
- butterfat
- butterfly
- butterine
- butternut
- buttinsky
- button up
- button-on
- butt hinge
- butt joint
- butt plate
- butt shaft
- butt strap
- butt strip
- butt-joint
- butterball
- butterbean
- butterfish
- buttermilk
- butterweed
- butterwort
- buttonhole
- buttonhook
- buttonlike