butt plate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
butt plate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm butt plate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của butt plate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
butt plate
* kỹ thuật
vật lý:
tấm đệm giáp mối
Từ liên quan
- butt
- butte
- butty
- butter
- button
- butt in
- butt on
- buttery
- butting
- buttock
- buttony
- butt end
- butt log
- butt-end
- buttocks
- buttoned
- buttoner
- buttress
- buttweld
- butt mill
- butt pack
- butt seam
- butt weld
- butt-weld
- butter up
- butterbur
- buttercup
- butterfat
- butterfly
- butterine
- butternut
- buttinsky
- button up
- button-on
- butt hinge
- butt joint
- butt plate
- butt shaft
- butt strap
- butt strip
- butt-joint
- butterball
- butterbean
- butterfish
- buttermilk
- butterweed
- butterwort
- buttonhole
- buttonhook
- buttonlike