simply nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

simply nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm simply giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của simply.

Từ điển Anh Việt

  • simply

    /'simpli/

    * phó từ

    chỉ là; thường là

    đơn giản

    mộc mạc; hồn nhiên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • simply

    absolutely; altogether; really

    we are simply broke

    Similar:

    merely: and nothing more

    I was merely asking

    it is simply a matter of time

    just a scratch

    he was only a child

    hopes that last but a moment

    Synonyms: just, only, but

    just: absolutely

    I just can't take it anymore

    he was just grand as Romeo

    it's simply beautiful!

    plainly: in a simple manner; without extravagance or embellishment

    she was dressed plainly

    they lived very simply