simply supported slat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
simply supported slat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm simply supported slat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của simply supported slat.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
simply supported slat
* kỹ thuật
tấm đơn giản
tấm kiểu dầm
Từ liên quan
- simply
- simply connected
- simply supported
- simply-supported
- simply ordered set
- simply supported end
- simply supporter end
- simply-supported end
- simply harmonic space
- simply supported beam
- simply supported slat
- simply supported span
- simply-supported beam
- simply-supported span
- simply connected region
- simply connected spaces
- simply transitive group
- simply-supported at one end
- simply-supported at both ends
- simply-supported on four sides
- simply-supported along four sides
- simply gateway control protocol (sgcp)
- simply-supported at one end and fixed at the other
- simply interactive personal computer [ microsoft ] (sipc)