simply ordered set nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
simply ordered set nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm simply ordered set giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của simply ordered set.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
simply ordered set
* kỹ thuật
toán & tin:
tập (hợp) được sắp đơn giản
tập hợp được sắp (đơn) giản
Từ liên quan
- simply
- simply connected
- simply supported
- simply-supported
- simply ordered set
- simply supported end
- simply supporter end
- simply-supported end
- simply harmonic space
- simply supported beam
- simply supported slat
- simply supported span
- simply-supported beam
- simply-supported span
- simply connected region
- simply connected spaces
- simply transitive group
- simply-supported at one end
- simply-supported at both ends
- simply-supported on four sides
- simply-supported along four sides
- simply gateway control protocol (sgcp)
- simply-supported at one end and fixed at the other
- simply interactive personal computer [ microsoft ] (sipc)