merely supported end nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
merely supported end nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm merely supported end giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của merely supported end.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
merely supported end
* kỹ thuật
đầu tựa tự do