unfinished nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unfinished nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unfinished giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unfinished.

Từ điển Anh Việt

  • unfinished

    /'ʌn'finiʃt/

    * tính từ

    chưa xong, chưa hoàn thành; bỏ dở

    không hoàn chỉnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unfinished

    not brought to the desired final state

    Antonyms: finished

    not brought to an end or conclusion

    unfinished business

    the building is still unfinished

    Antonyms: finished

    Similar:

    bare: lacking a surface finish such as paint

    bare wood

    unfinished furniture