unfinished business nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unfinished business nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unfinished business giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unfinished business.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unfinished business

    Similar:

    loose end: work that is left incomplete

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).