plaintive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plaintive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plaintive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plaintive.

Từ điển Anh Việt

  • plaintive

    /'pleintiv/

    * tính từ

    than vãn, buồn bã, rầu rĩ, não nùng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • plaintive

    Similar:

    mournful: expressing sorrow