plaintively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plaintively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plaintively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plaintively.
Từ điển Anh Việt
plaintively
* phó từ
than vãn, ai oán; nghe buồn rầu, xót thương
Từ điển Anh Anh - Wordnet
plaintively
in a plaintive manner
the last note of the song rang out plaintively