plain weave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plain weave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plain weave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plain weave.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
plain weave
* kỹ thuật
dệt may:
kiểu dệt vân điểm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
plain weave
a basic style of weave in which the weft and warp threads intertwine alternately to produce a checkerboard effect
Synonyms: taffeta weave
Từ liên quan
- plain
- plains
- plaint
- plainly
- plain bar
- plain end
- plain ice
- plainness
- plainsman
- plainsmen
- plainsong
- plaintext
- plaintiff
- plaintive
- plain bars
- plain bond
- plain cake
- plain card
- plain gate
- plain seam
- plain text
- plain tile
- plain tube
- plain view
- plain-laid
- plain-song
- plainchant
- plain broth
- plain cards
- plain flour
- plain gauge
- plain glass
- plain lathe
- plain paper
- plain press
- plain riser
- plain river
- plain shaft
- plain shank
- plain weave
- plain-woven
- plainspoken
- plaintively
- plain cement
- plain fabric
- plain girder
- plain nipple
- plain piping
- plain region
- plain stitch