plainsman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plainsman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plainsman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plainsman.
Từ điển Anh Việt
plainsman
/'pleinzmən/
* danh từ
người đồng bằng, người miền xuôi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
plainsman
an inhabitant of a plains region (especially the Great Plains of North America)