plain cards nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plain cards nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plain cards giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plain cards.

Từ điển Anh Việt

  • plain cards

    /'pleinkɑ:dz/

    * danh từ

    những quân bài thường (không phải hoa chủ)