plaintext nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plaintext nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plaintext giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plaintext.
Từ điển Anh Việt
plaintext
* danh từ
hình thức có thể hiểu được của một văn bản được mã hoá
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
plaintext
* kỹ thuật
toán & tin:
văn bản gốc