plainsong nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plainsong nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plainsong giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plainsong.
Từ điển Anh Việt
plainsong
Cách viết khác : plainchant
Từ điển Anh Anh - Wordnet
plainsong
a liturgical chant of the Roman Catholic Church
Synonyms: plainchant, Gregorian chant