unmistakable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unmistakable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unmistakable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unmistakable.

Từ điển Anh Việt

  • unmistakable

    /'ʌnmis'teikəbl/

    * tính từ

    không thể lầm lẫn được, không thể hiểu lầm được; rõ ràng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unmistakable

    clearly evident to the mind

    his opposition to slavery was unmistakable

    Similar:

    apparent: clearly revealed to the mind or the senses or judgment

    the effects of the drought are apparent to anyone who sees the parched fields

    evident hostility

    manifest disapproval

    patent advantages

    made his meaning plain

    it is plain that he is no reactionary

    in plain view

    Synonyms: evident, manifest, patent, plain