unvarnished nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unvarnished nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unvarnished giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unvarnished.
Từ điển Anh Việt
unvarnished
/' n'v :ni t - n'v :ni t/
n'v :ni t/
* tính từ
không đánh véc ni, không quét sn dầu
(nghĩa bóng) không tô son điểm phấn, không che đậy, tự nhiên
unvarnished truth: sự thật không tô son điểm phấn