unstained nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unstained nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unstained giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unstained.

Từ điển Anh Việt

  • unstained

    /' n'steind/

    * tính từ

    không có vết nh, không có vết bẩn

    không bị hoen ố (danh dự)

Từ điển Anh Anh - Wordnet