untainted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
untainted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm untainted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của untainted.
Từ điển Anh Việt
untainted
/' n'teintid/
* tính từ
chưa hỏng, chưa ôi, còn tưi (thức ăn, hoa qu)
không bị nh bẩn, không bị ô uế
Từ điển Anh Anh - Wordnet
untainted
Similar:
stainless: (of reputation) free from blemishes
his unsullied name
an untarnished reputation
Synonyms: unstained, unsullied, untarnished