unsullied nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unsullied nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unsullied giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unsullied.
Từ điển Anh Việt
unsullied
/' n's lid/
* tính từ
không vết bẩn, không vết nh, không hoen
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unsullied
spotlessly clean and fresh
the unsullied snow of mountains
Similar:
stainless: (of reputation) free from blemishes
his unsullied name
an untarnished reputation
Synonyms: unstained, untainted, untarnished