stainless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stainless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stainless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stainless.
Từ điển Anh Việt
stainless
/'steinlis/
* tính từ
không vết dơ, trong trắng, trong sạch (tiếng tăm, tên tuổi)
không gỉ (kim loại)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stainless
* kỹ thuật
không đốm
không gỉ
không vết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stainless
(of reputation) free from blemishes
his unsullied name
an untarnished reputation
Synonyms: unstained, unsullied, untainted, untarnished
Similar:
stainless steel: steel containing chromium that makes it resistant to corrosion
Synonyms: chromium steel