evidential nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
evidential nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm evidential giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của evidential.
Từ điển Anh Việt
evidential
/,evi'denʃəl/
* tính từ
chứng, chứng cớ, bằng chứng; để làm bằng chứng; dựa trên bằng chứng; cung cấp bằng chứng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
evidential
serving as or based on evidence
evidential signs of a forced entry
its evidentiary value
Synonyms: evidentiary