evidential hearing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

evidential hearing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm evidential hearing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của evidential hearing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • evidential hearing

    * kinh tế

    cuộc họp nghe chứng cứ