observable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
observable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm observable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của observable.
Từ điển Anh Việt
observable
/əb'zə:vəbl/
* tính từ
có thể quan sát được, có thể nhận thấy được, dễ thấy
đáng chú ý, đáng kể
observable progress: tiến bộ đáng kể
có thể tổ chức (ngày kỷ niệm...)
observable
quan sát được
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
observable
* kỹ thuật
quan sát được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
observable
Similar:
discernible: capable of being seen or noticed
a discernible change in attitude
a clearly evident erasure in the manuscript
an observable change in behavior
Synonyms: evident