observable deterioration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

observable deterioration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm observable deterioration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của observable deterioration.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • observable deterioration

    * kinh tế

    sự hư hỏng thấy được