unaffected nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unaffected nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unaffected giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unaffected.

Từ điển Anh Việt

  • unaffected

    /,ʌnə'fektid/

    * tính từ

    không xúc động, không động lòng, thản nhiên

    tự nhiên, không giả tạo, không màu mè; chân thật

    không bị ảnh hưởng, không bị nhiễm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unaffected

    undergoing no change when acted upon

    entirely unaffected by each other's writings

    fibers remained apparently unaffected by the treatment

    Antonyms: affected

    free of artificiality; sincere and genuine

    an unaffected grace

    Antonyms: affected

    Similar:

    insensible: unaware of or indifferent to

    insensible to the suffering around him

    unmoved: emotionally unmoved

    always appeared completely unmoved and imperturbable

    Synonyms: untouched

    Antonyms: moved