unmoved nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unmoved nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unmoved giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unmoved.

Từ điển Anh Việt

  • unmoved

    /'ʌn'mu:vd/

    * tính từ

    không động đậy, không nhúc nhích

    (nghĩa bóng) không mủi lòng, thản nhiên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unmoved

    emotionally unmoved

    always appeared completely unmoved and imperturbable

    Synonyms: unaffected, untouched

    Antonyms: moved

    Similar:

    in-situ: being in the original position; not having been moved

    the archeologists could date the vase because it was in-situ

    an in-situ investigator