untouched nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
untouched nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm untouched giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của untouched.
Từ điển Anh Việt
untouched
/' n't t t/
* tính từ
không sờ đến, không mó đến, không động đến, không suy suyển, còn nguyên
to leave the food untouched: để đồ ăn còn nguyên không động tới
chưa đ động đến, chưa bàn đến; không đề cập đến
an untouched question: một vấn đề chưa bàn đến
không xúc động, vô tình, l nh đạm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
untouched
still full
an untouched cocktail in her hand
Synonyms: untasted
not having come in contact
Antonyms: touched
Similar:
uninfluenced: not influenced or affected
stewed in its petty provincialism untouched by the brisk debates that stirred the old world"- V.L.Parrington
unswayed by personal considerations
Synonyms: unswayed
unmoved: emotionally unmoved
always appeared completely unmoved and imperturbable
Synonyms: unaffected
Antonyms: moved