untasted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
untasted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm untasted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của untasted.
Từ điển Anh Việt
untasted
/' 'teistid/
* tính từ
không được nếm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
untasted
Similar:
untouched: still full
an untouched cocktail in her hand