in-situ nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

in-situ nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm in-situ giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của in-situ.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • in-situ

    being in the original position; not having been moved

    the archeologists could date the vase because it was in-situ

    an in-situ investigator

    Synonyms: unmoved

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).