affected nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
affected
/ə'fektid/
* tính từ
(+ to, towards) có ý (tốt, xấu... đối với ai)
to be well affected towards someone: có ý tốt đối với ai
xúc động
bị mắc, bị nhiễm (bệnh...)
to be affected with (by) a disease: bị mắc bệnh
* tính từ
giả tạo, điệu bộ, màu mè, không tự nhiên
to be very affected in one's manners: điệu bô quá
affected laugh: tiếng cười giả tạo
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
affected
* kinh tế
bị nhiễm
* kỹ thuật
bị hư hỏng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
affected
acted upon; influenced
Antonyms: unaffected
speaking or behaving in an artificial way to make an impression
Synonyms: unnatural
Antonyms: unaffected
Similar:
affect: have an effect upon
Will the new rules affect me?
Synonyms: impact, bear upon, bear on, touch on, touch
affect: act physically on; have an effect upon
the medicine affects my heart rate
involve: connect closely and often incriminatingly
This new ruling affects your business
feign: make believe with the intent to deceive
He feigned that he was ill
He shammed a headache
Synonyms: sham, pretend, affect, dissemble
affect: have an emotional or cognitive impact upon
This child impressed me as unusually mature
This behavior struck me as odd
Synonyms: impress, move, strike
moved: being excited or provoked to the expression of an emotion
too moved to speak
very touched by the stranger's kindness
Antonyms: unmoved