withholden nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

withholden nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm withholden giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của withholden.

Từ điển Anh Việt

  • withholden

    quá khứ phân từ (cổ) của withhold